Nhẫn Cầu Hôn Tiếng Anh Là Gì

Nhẫn Cầu Hôn Tiếng Anh Là Gì

Một số collocations của marriage:

Một số collocations của marriage:

Đánh cầu lông tiếng Anh là gì hay Chơi cầu lông tiếng Anh là gì?

Đánh cầu lông trong tiếng Anh là “play badminton”, là động từ chỉ hoạt động đánh cầu lông nói chung, trong cả tập luyện thể dục thể thao nâng cao sức khỏe hay với mục đích giải trí. Còn từ để chỉ trận cầu lông chuyên nghiệp hay thi đánh cầu lông tiếng Anh là Badminton Competition.

Vậy đánh cầu lông đọc tiếng anh là gì? – Theo bảng phiên âm tiếng Anh Quốc tế IPA, từ chơi cầu lông trong tiếng Anh được đọc là /pleɪ ˈbædmɪntən/.

Những dụng cụ cầu lông cơ bản trong tiếng Anh

Vậy vợt đánh cầu lông tiếng Anh là gì? Những dụng cụ cầu lông cơ bản khác trong tiếng Anh được đọc và phiên âm như nào, HVShop sẽ chỉ rõ dưới đây:

Thuật ngữ về cây vợt cầu lông trong tiếng Anh

1-Piece Construction – Thường thấy ở vợt graphite, là cấu trúc vợt có tay cầm, thân vợt và đầu vợt được đúc liền một khối.

2-Piece Construction – Cấu trúc vợt được nối giữa tay cầm và thân vợt hoặc giữa thân vợt và đầu vợt.

Balance Point – Chỉ số đo từ đầu cán vợt đến điểm trụ trên khung vợt. Chỉ số này cho biết độ cân bằng của vợt, vợt nặng đầu, cân bằng hay nhẹ đầu.

Power Zone/Sweet Spot – Vùng lưới vợt đánh hiệu quả nhất, tập trung hỗ trợ nhiều lực hơn các vùng còn lại.

Torque – Mô Men xoắn, chỉ mức độ “trượt” của vợt khi vợt tiếp cầu ngoài vùng trung tâm lưới vợt. Khung vợt càng ít mômen xoắn, cú đánh chạm cầu ngoài trung tâm lưới vợt sẽ càng chính xác.

Thuật ngữ về sân cầu lông trong tiếng Anh

Alley – Phần mở rộng của sân dành cho đánh đôi.

Back alley – Phần sân giữa đường biên cuối và vạch giao cầu dài dành cho đánh đôi.

Backcourt – Một phần ba cuối sân, trong vùng giới hạn bởi các đường biên cuối.

Baseline – Đường biên tại cuối mỗi bên sân, song song với lưới.

Center position/Based position – Điểm trung tâm trên sân, vị trí người chơi đơn quay về sau mỗi cú đánh.

Center line – Đường vạch vuông góc với lưới, chia sân ra thành hai phần giao cầu phải và trái.

Forecourt – Một phần ba sân trước, giữa lưới và vạch giao cầu ngắn.

Long service line – Vạch giao cầu dài, giao cầu không được để cầu đi quá vạch này.

Midcourt – Một phần ba giữa sân.

Service court – Khu vực đứng để giao cầu.

Short service line – Vạch giao cầu ngắn, cách lưới khoảng 2m, khi giao cầu tối thiểu cầu phải đến được vạch này mới được coi là hợp lệ.

Thuật ngữ của vận động viên cầu lông trên sân cầu trong tiếng Anh

Good eye – Lời khen dành tặng cho đối thủ khi đã phán đoán chính xác rằng cầu bạn đánh đã đi ra ngoài sân.

Good game – Lời bên thắng cuộc nói với bên thua sau khi trận đấu kết thúc và hai bên bắt tay.

Good shot – Lời khen tặng đối thủ vừa có một cú đánh đẹp.

I got it – Dùng để nói với đồng đội đánh đôi rằng bạn sẽ đón quả cầu này.

Yours – Nói với đồng đội trong đánh đôi khi bạn đã để lỡ cơ hội đón cầu trong phạm vi của mình và nhường lại cho đồng đội cứu.

Một số thuật ngữ cầu lông trong tiếng Anh khác

Ace – Phát cầu ăn điểm mà đối thủ trả giao thất bại.

Carry – Một chiêu thức phạm luật mà trong đó trái cầu đã chạm nhẹ vào đầu vợt và được giữ trên lưới để tiếp tục đánh đi.

Fault – Phạm lỗi, có thể là lỗi khi giao cầu hoặc trả cầu.

Footwork – Bộ pháp, cách thức di chuyển trên sân. Một bộ pháp tốt sẽ giúp bạn trở nên phong độ và cho phép bạn đón cầu với mức di chuyển thấp nhất mà vẫn hiệu quả nhất.

Match – Trận đấu, gồm nhiều ván đấu.

Mixed Doubles – Đôi nam nữ hỗn hợp

Plastic shuttle – Quả cầu lông làm bằng nhựa, không phổ biến bằng quả cầu lông làm bằng lông.

Rally – Đường cầu được đánh qua lại giữa hai bên mà cả hai đều không để lỡ cầu.

Rubber – Ván đấu thứ 3 và là ván quyết định trong một trận cầu 3 ván.

Service over – Hết quyền giao cầu.

Stretch – Giãn cơ sau khi chơi cầu.

Tendinitis – Viêm gân, đa số người chơi cầu lông chuyên nghiệp đều dễ mắc phải.

Warm up – Khởi động trước khi chơi cầu.

Walk over – Khi vận động viên không đến thi đấu hoặc có mặt nhưng vì lý do nào đó không thể thi đấu thì trận đấu sẽ được gọi là walk over.

Wrist – Cổ tay, một trong những bộ phận quan trọng quyết định đến việc chơi cầu lông như nào.

Trên đây là tổng hợp từ vựng cầu lông tiếng Anh là gì? Đánh cầu lông tiếng Anh là gì và tổ hợp thuật ngữ cầu lông trong tiếng Anh. HVShop mong rằng những thông tin này sẽ hữu ích với các bạn và sau khi đọc bài viết này các bạn có thể hiểu rõ ý nghĩa của những thuật ngữ tiếng Anh trong cầu lông.

Đánh cầu lông và dụng cụ cầu lông trong tiếng anh là gì ?

Nếu như các bạn đang băn khoăn không biết cầu lông tiếng anh là gì hay tên gọi của những dụng cụ của bộ môn này trong tiếng anh ra sao thì ngày hôm nay FBShop sẽ cùng giải đáp những thắc mắc rất thường thấy này. Bằng cách tìm hiểu chi tiết như vợt cầu lông và quả cầu lông trong tiếng anh và cũng như rất nhiều những vật dụng khác các bạn có thể biết được kha khá những từ vựng tiếng anh của bộ môn này đó nhé !

Trò chơi cầu lông là bộ môn phổ biến không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. Bởi những lợi ích đối với sức khỏe của nó đem lại và phù hợp với mọi lứa tuổi, giới tính.

Cầu lông hay vũ cầu tiếng anh là Badminton, là môn thể thao dùng vợt thi đấu giữa 2 VĐV (đấu đơn) hoặc 2 cặp VĐV (đấu đôi) trên 2 nửa sân, người chơi ghi điểm bằng cách đưa quả cầu qua lưới bằng vợt và chạm đất ở trong phần sân bên kia của đối thủ.

Chơi cầu lông trong tiếng anh là Playing badminton dùng để chỉ hoạt động đánh cầu lông với mục đích giải trí, tập luyện thể dục thể thao nâng cao sức khỏe, còn khi để chỉ thi đấu cầu lông trong tiếng anh sẽ là Badminton competition.

Vậy đánh cầu lông đọc tiếng anh là gì? – Theo bảng phiên âm tiếng Anh Quốc tế IPA, từ chơi cầu lông trong tiếng Anh được đọc là /pleɪ ˈbædmɪntən/.

4.1. Thuật ngữ các động tác đánh cầu trong tiếng Anh

4.2. Thuật ngữ về sân cầu lông trong Tiếng Anh

4.3. Thuật ngữ về cây vợt cầu lông trong tiếng Anh

4.4. Một số thuật ngữ Tiếng Anh khác trong cầu lông thường dùng

Trên đây là những thông tin mà FBShop đã chọn lọc và tìm hiểu kĩ về dụng cụ cầu lông và các thuật ngữ thường dùng trong cầu lông. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nâng cao trình độ Tiếng Anh và có thể giao lưu cùng các lông thủ quốc tế mà không lo ngại rào cản ngôn ngữ.

Công văn tiếng Anh là gì là từ khóa rất được nhiều người tìm kiếm. Vậy bạn có biết công văn là gì và công văn tiếng Anh có nghĩa thế nào? Khi soạn thảo công văn tiếng Anh cần đảm bảo những yêu cầu gì? Hãy cùng tìm hiểu qua nội dung dưới đây nhé.

Công văn được hiểu là một hình thức văn bản hành chính dùng trong các cơ quan nhà nước, tổ chức, doanh nghiệp. Đây được xem là phương tiện giao tiếp chính thức được ban hành từ cấp trên xuống cấp dưới. Có nhiều loại công văn khác nhau như công văn chỉ đạo, công văn hướng dẫn, công văn yêu cầu, công văn giải trình, công văn hỏa tốc, công văn mời họp, công văn phúc đáp…

Đa số đều hiểu về công văn trong tiếng Việt, nhưng ít ai biết công văn tiếng Anh là gì. Trong tiếng Anh, công văn được gọi bằng thuật ngữ Official dispatch hoặc Documentary. Các từ này dùng để chỉ loại hình văn bản hành chính được sử dụng phổ biến trong các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp. Nơi ban hành công văn thường là nhà nước, cơ quan pháp luật hoặc lãnh đạo cấp cao của một doanh nghiệp. Đối tượng nhận công văn thường là các tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân hoặc các phòng ban cấp dưới.

Nội dung của Official dispatch (hay Documentary) bao gồm thông báo, chỉ đạo, hướng dẫn hoặc phân công nhiệm vụ… Căn cứ vào nội dung công văn, các cá nhân, tổ chức nhận được công văn phải lên kế hoạch và thực hiện theo đúng những gì ghi trong văn bản.

Các loại công văn tiếng Anh là gì?

Ngoài biết được công văn tiếng Anh là gì, bạn cũng cần tìm hiểu thêm thuật ngữ các loại công văn khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là tên gọi một số loại công văn tiêu biểu, phổ biến hiện nay:

– Công văn hỏa tốc: Dispatch express

– Công văn hướng dẫn: Instructive dispatch

– Công văn chỉ đạo: Directive dispatch

– Công văn đến: Incoming official dispatch

– Công văn đi: Official dispatch travels

Nội dung các phần trong công văn tiếng Anh là gì?

Một công văn tiếng Anh cơ bản có bố cục 3 phần gồm: Phần mở đầu, phần nội dung và phần kết thúc. Vậy nội dung cụ thể của các phần trong công văn tiếng Anh là gì? Đó là:

1. Nội dung phần mở đầu công văn

Trong phần mở đầu công văn, người soạn thảo cần đặt ra vấn đề cần giải quyết. Đây là phần bắt buộc phải có trong mẫu công văn đúng chuẩn.

Đặt vấn đề chính là trình bày lý do vì sao công văn này được ban hành, mục đích hướng đến của công văn là gì và đối tượng tiếp nhận là ai. Đồng thời, người lập công văn cũng phải giới thiệu về nội dung tổng quát của văn bản để người tiếp nhận có thể nắm bắt vấn đề nhanh chóng. Những nội dung này được xem là đề dẫn để đi đến nội dung chính của công văn ở phần sau.

2. Nội dung phần chính của công văn

Đáp án cho câu hỏi “Nội dung phần chính của công văn tiếng Anh là gì?” không cố định. Nó phụ thuộc vào từng mục đích ban hành công văn cụ thể tương ứng với từng tình huống khác nhau. Căn cứ vào mục đích hướng tới, người lập công văn sẽ lựa chọn cách triển khai nội dung chính sao cho phát huy hiệu quả cao nhất.

Dù vậy, phần nội dung của công văn vẫn phải đảm bảo các yêu cầu theo quy định. Cụ thể là:

– Có đề cập đến ý kiến của các tổ chức, cơ quan có thẩm quyền liên quan đến những phương án giải quyết được nêu ra ở công văn.

– Trình bày các ý kiến, đề xuất theo trình tự logic, mạch lạc và làm nổi bật được chủ đề, làm rõ mục đích của công văn khi ban hành.

– Sử dụng ngôn từ thuộc phong cách ngôn ngữ hành chính, mang tính khách quan, đảm bảo đúng theo quy định và phù hợp với mục đích của từng loại công văn. Chẳng hạn, nếu công văn được ban hành nhằm mục đích từ chối thì người lập công văn cần phải sử dụng từ ngữ lịch sự, nhẹ nhàng. Với loại công văn dùng để nhắc nhở, đôn đốc thì từ ngữ, câu chữ phải mang tính răn đe, nghiêm khắc. Trong trường hợp công văn được ban hành để giải trình thì lập luận phải rõ ràng, mạch lạc, đi kèm các dẫn chứng thuyết phục và lời lẽ chân thành.

3. Nội dung phần kết thúc công văn

Để biết nội dung phần kết thúc công văn tiếng Anh là gì, hãy xem xét nhiệm vụ của nó. Phần kết thúc công văn mang nhiệm vụ tóm lại nội dung chính của các phần đã nêu ở trên. Do đó nội dung phần này cần được viết một cách ngắn gọn, súc tích, khái quát lại nội dung trọng tâm nhất của vấn đề thể hiện trong công văn.

Bên cạnh đó, tại phần kết thúc, người lập công văn cần nhấn mạnh về trách nhiệm và ý thức nghiêm túc thực hiện của các cá nhân, tổ chức, cơ quan… tiếp nhận. Đồng thời phần kết thúc cũng không được thiếu lời chào lịch sự hoặc lời cảm ơn nếu có.

Cần lưu ý gì khi soạn công văn tiếng Anh?

– Thứ nhất, từ vựng dùng trong công văn tiếng Anh cần đúng chuyên ngành, lĩnh vực và câu văn phải chuẩn ngữ pháp.

– Thứ hai, ngôn ngữ sử dụng trong công văn tiếng Anh phải là ngôn ngữ khách quan, nghiêm túc và mang tính lịch sự.

– Thứ ba, chú ý sử dụng đại từ xưng hô trong tiếng Anh sao cho chính xác. Vậy người soạn thảo nên xưng hô trong công văn tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, bạn có thể dùng từ “Mr” để gọi nam giới, bao gồm cả người độc thân và người đã kết hôn. Tuy nhiên, đối với nữ giới thì bạn cần lưu ý điểm khác biệt giữa từ “Mrs” và “Miss”. Theo đó, “Mrs” dùng để gọi người người phụ nữ đã có gia đình, trong khi từ “Miss” mang hàm ý người người phụ nữ chưa lập gia đình.

– Thứ tư, bố cục công văn cần logic, tường minh, các phần được trình bày rõ ràng, nổi bật.

– Thứ năm, các cách thức trình bày như căn chỉnh lề, quốc hiệu, tiêu chữ, số ký hiệu… trên công văn phải đúng chuẩn theo quy định.

Đó là phần nội dung phải đảm bảo ngắn gọn, súc tích, bám sát chủ đề và hướng đến mục đích của công văn sau khi được ban hành. Bên cạnh đó, phần nội dung cũng phải được biên soạn dựa trên các chuẩn mực và quy định chung.

Ngoài ra, trong quá trình giải quyết vấn đề, nội dung công văn phải được lập luận chặt chẽ, chứa đựng chứng xác thực để minh chứng cho các luận điểm được đề cập. Cụ thể là:

– Trước khi đi vào nội dung chính, người soạn thảo cần nêu rõ vì sao công văn này được lập với các lý do thuyết phục. Sau đó mới đưa ra các đề xuất hay phương án giải quyết vấn đề trong công văn. Lưu ý rằng các luận điểm cần được sắp xếp theo một trình tự khoa học, hợp lý và chặt chẽ.

– Nội dung của công văn phải mang tính khách quan, ý nghĩa sáng rõ, không bị thiên lệch, xuyên tạc theo hướng khác hay mơ hồ về nghĩa.

– Chủ đề được nêu ra trực tiếp, ngắn gọn và rõ ràng.

Bài viết trên đây nhằm cung cấp cho bạn đọc hiểu rõ khái niệm công văn tiếng Anh là gì và bổ sung các kiến thức quan trọng xoay quanh công văn tiếng Anh như bố cục công văn, nội dung công văn cũng như các lưu ý khi soạn thảo. Hy vọng bài viết này đã giúp ích được ít nhiều cho bạn đọc đang quan tâm về vấn đề này. Ghé thăm website www.careerlink.vn mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác nữa nhé.